BMW M6 Convertible (E64) 5.0i V10 (507 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
BMW M6 Convertible (E64) 5.0i V10 (507 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW M6 Convertible (E64) 5.0i V10 (507 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0i V10 (507 Hp)

Công suất

507 Hp @ 7750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 6100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

366 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 7750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 6100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4999 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4871 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1377 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2781 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 285/35 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành