BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) CS 4.4 V8 (635 Hp) xDrive Steptronic 2021, 2022
BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) CS 4.4 V8 (635 Hp) xDrive Steptronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) CS 4.4 V8 (635 Hp) xDrive Steptronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CS 4.4 V8 (635 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

635 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-5950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

248-257 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6-16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7-8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1-11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
635 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
144.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-5950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5001 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2982 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR20 102Y XLRear wheel tires: 285/35 ZR20 104Y XL

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR20 102Y XLRear wheel tires: 285/35 ZR20 104Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành