BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021
BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

600 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

239-242 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4-15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5-10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4983 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2982 mm

Vết bánh trước (mm)

1626 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 ZR19 105Y XL; 285/40 ZR19 107Y XL

Kích thước bánh trước

275/40 ZR19 105Y XL; 285/40 ZR19 107Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành