BMW M5 (E39 LCI, facelift 2000) 4.9 V8 (400 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
BMW M5 (E39 LCI, facelift 2000) 4.9 V8 (400 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (E39 LCI, facelift 2000) 4.9 V8 (400 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 V8 (400 Hp)

Công suất

400 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

336 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4941 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 275/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 275/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành