BMW M4 (F82) GTS 3.0 (500 Hp) DCT 2016, 2017
BMW M4 (F82) GTS 3.0 (500 Hp) DCT 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

BMW M4 (F82) GTS 3.0 (500 Hp) DCT 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 3.0 (500 Hp) DCT

Công suất

500 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 4000-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S55B30
Công suất (HP)
500 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
167.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 4000-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1383 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2812 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 ZR19 98Y; 285/30 ZR20 99Y

Kích thước bánh trước

265/35 ZR19 98Y; 285/30 ZR20 99Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành