BMW M3 Touring (G21) Competition 3.0 (510 Hp) M Steptronic M xDrive 2022
BMW M3 Touring (G21) Competition 3.0 (510 Hp) M Steptronic M xDrive 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 Touring (G21) Competition 3.0 (510 Hp) M Steptronic M xDrive 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 3.0 (510 Hp) M Steptronic M xDrive

Công suất

510 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 2750-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229-235 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
170.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2750-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4794 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành