BMW M3 (E90) CRT 4.4 (450 Hp) DCT 2011
BMW M3 (E90) CRT 4.4 (450 Hp) DCT 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 (E90) CRT 4.4 (450 Hp) DCT 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CRT 4.4 (450 Hp) DCT

Công suất

450 Hp @ 8300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

295 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S65B44
Công suất (HP)
450 Hp @ 8300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4361 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Double-Vanos

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4614 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 378x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x28 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 10J x 19

Công nghệ và Vận hành