BMW M3 (E90) 4.0 (420 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
BMW M3 (E90) 4.0 (420 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 (E90) 4.0 (420 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 (420 Hp)

Công suất

420 Hp @ 8300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S65B40
Công suất (HP)
420 Hp @ 8300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3999 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành