BMW M3 (E30) 2.3 (200 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
BMW M3 (E30) 2.3 (200 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 (E30) 2.3 (200 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S14B23
Công suất (HP)
200 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2302 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4345 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2565 mm

Vết bánh trước (mm)

1412 mm

Vết bánh sau (mm)

1434 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 VR15

Kích thước bánh trước

205/55 VR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành