BMW M3 Coupe (E92) 4.0i (420 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
BMW M3 Coupe (E92) 4.0i (420 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 Coupe (E92) 4.0i (420 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i (420 Hp)

Công suất

420 Hp @ 8300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

290 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S65B40
Công suất (HP)
420 Hp @ 8300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3999 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành