BMW i8 Coupe (I12 LCI) 1.5/11.6 kWh (374 Hp) xDrive Automatic 2018, 2019, 2020
BMW i8 Coupe (I12 LCI) 1.5/11.6 kWh (374 Hp) xDrive Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

BMW i8 Coupe (I12 LCI) 1.5/11.6 kWh (374 Hp) xDrive Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5/11.6 kWh (374 Hp) xDrive Automatic

Công suất

231 Hp @ 5800-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

42 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5800-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
154.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

154 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4689 mm

Chiều rộng (mm)

1942 mm

Chiều cao (mm)

1291 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1721 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the rear wheels of the vehicle, the electric motor drives the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/50 R20Rear wheel tires: 215/45 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/50 R20Rear wheel tires: 215/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 20Rear wheel rims: 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành