BMW i4 M50 83.9 kWh (544 Hp) 2021, 2022
BMW i4 M50 83.9 kWh (544 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW i4 M50 83.9 kWh (544 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M50 83.9 kWh (544 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2735 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2856 mm

Vết bánh trước (mm)

1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 255/45 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 255/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành