BMW i3 (facelift 2017) 42.2 kWh (170 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
BMW i3 (facelift 2017) 42.2 kWh (170 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW i3 (facelift 2017) 42.2 kWh (170 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

42.2 kWh (170 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

42.2 kWh

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4011 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1598 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.86 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/70 R19

Kích thước bánh trước

155/70 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 19

Công nghệ và Vận hành