BMW i3 (facelift 2017) 33.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018
BMW i3 (facelift 2017) 33.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW i3 (facelift 2017) 33.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

33.2 kWh (170 Hp) Range Extender

Công suất

38 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

56 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

13-14 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

0.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
38 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
56 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
647 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

9 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4011 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1598 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.86 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. An electric motor drives the rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 155/70 R19; 155/60 R20Rear wheel tires: 175/60 R19; 175/55 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 155/70 R19; 155/60 R20Rear wheel tires: 175/60 R19; 175/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 19; 5J x 20Rear wheel rims: 5.5J x 19; 5.5J x 20

Công nghệ và Vận hành