BMW 7 Series Long (G12) 730Ld (265 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
BMW 7 Series Long (G12) 730Ld (265 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (G12) 730Ld (265 Hp) Steptronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

730Ld (265 Hp) Steptronic

Công suất

265 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B57D30
Công suất (HP)
265 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5238 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99Y; 245/50 R18; 245/45 R19; 275/40 R19; 245/40 R20; 275/35 R20; 245/35 R21; 275/30 R21

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99Y; 245/50 R18; 245/45 R19; 275/40 R19; 245/40 R20; 275/35 R20; 245/35 R21; 275/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19; 9.5J x 19; 8.5J x 20; 10J x 20; 8.5J x 21; 10J x 21

Công nghệ và Vận hành