BMW 7 Series Long (F02) 750Li (408 Hp) Steptronic 2008, 2009, 2010, 2011
BMW 7 Series Long (F02) 750Li (408 Hp) Steptronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (F02) 750Li (408 Hp) Steptronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

750Li (408 Hp) Steptronic

Công suất

408 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N63B44
Công suất (HP)
408 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5212 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y RSC

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18EH2+IS30

Công nghệ và Vận hành