BMW 7 Series Long (E66, facelift 2005) 760Li (445 Hp) Steptronic 2005, 2006, 2007, 2008
BMW 7 Series Long (E66, facelift 2005) 760Li (445 Hp) Steptronic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (E66, facelift 2005) 760Li (445 Hp) Steptronic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

760Li (445 Hp) Steptronic

Công suất

445 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N73B60
Công suất (HP)
445 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5972 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5179 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3130 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành