BMW 7 Series Long (E38) 730iL (218 Hp) Steptronic 1994, 1995, 1996
BMW 7 Series Long (E38) 730iL (218 Hp) Steptronic 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (E38) 730iL (218 Hp) Steptronic 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

730iL (218 Hp) Steptronic

Công suất

218 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M60B30
Công suất (HP)
218 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
67.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5124 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành