BMW 7 Series (G11) 740e iPerformance (326 Hp) Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019
BMW 7 Series (G11) 740e iPerformance (326 Hp) Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (G11) 740e iPerformance (326 Hp) Steptronic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

740e iPerformance (326 Hp) Steptronic

Công suất

258 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1550-4400 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

44-48 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

45-50 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.0-2.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5098 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/60 R17; 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20; 245/35 R21Rear wheel tires: 225/60 R17; 245/50 R18; 245/45 R19; 275/40 R19; 275/35 R20; 275/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/60 R17; 245/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20; 245/35 R21Rear wheel tires: 225/60 R17; 245/50 R18; 245/45 R19; 275/40 R19; 275/35 R20; 275/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19; 9.5J x 19; 10J x 20; 10J x 21

Công nghệ và Vận hành