BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 760i (544 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 760i (544 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 760i (544 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

760i (544 Hp) Steptronic

Công suất

544 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N74B60
Công suất (HP)
544 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5972 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5079 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành