BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 730i (258 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 730i (258 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (F01 LCI, facelift 2012) 730i (258 Hp) Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

730i (258 Hp) Steptronic

Công suất

258 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N52B30
Công suất (HP)
258 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5079 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/55 R17 102W

Kích thước bánh trước

245/55 R17 102W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành