BMW 7 Series (E65) 740d (258 Hp) Steptronic 2002, 2003, 2004, 2005
BMW 7 Series (E65) 740d (258 Hp) Steptronic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E65) 740d (258 Hp) Steptronic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

740d (258 Hp) Steptronic

Công suất

258 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1900-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M67D40
Công suất (HP)
258 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1900-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3901 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5029 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1492 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2990 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/55 R17

Kích thước bánh trước

245/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành