BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 728i (193 Hp) Steptronic 1998, 1999, 2000, 2001
BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 728i (193 Hp) Steptronic 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E38, facelift 1998) 728i (193 Hp) Steptronic 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

728i (193 Hp) Steptronic

Công suất

193 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M52B28
Công suất (HP)
193 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2793 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2285 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4984 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành