BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 740i (286 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994
BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 740i (286 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E32, facelift 1992) 740i (286 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

740i (286 Hp) Automatic

Công suất

286 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M60B40
Công suất (HP)
286 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1411 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước bánh trước

225/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành