BMW 7 Series (E23, facelift 1983) 728i (184 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986
BMW 7 Series (E23, facelift 1983) 728i (184 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E23, facelift 1983) 728i (184 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

728i (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2788 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/70 HR 14

Kích thước bánh trước

195/70 HR 14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành