BMW 7 Series (E23) 745i (252 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
BMW 7 Series (E23) 745i (252 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (E23) 745i (252 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

745i (252 Hp) Automatic

Công suất

252 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M102B32
Công suất (HP)
252 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3210 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 14

Công nghệ và Vận hành