BMW 7 Series ActiveHybrid (F04) ActiveHybrid 7 V8 (465 Hp) Steptronic 2009, 2010, 2011, 2012
BMW 7 Series ActiveHybrid (F04) ActiveHybrid 7 V8 (465 Hp) Steptronic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series ActiveHybrid (F04) ActiveHybrid 7 V8 (465 Hp) Steptronic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

ActiveHybrid 7 V8 (465 Hp) Steptronic

Công suất

449 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.4 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
449 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5072 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 374x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x24 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành