BMW 7 Series ActiveHybrid (F01h LCI, facelift 2012) 7 ActiveHybrid (354 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 7 Series ActiveHybrid (F01h LCI, facelift 2012) 7 ActiveHybrid (354 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series ActiveHybrid (F01h LCI, facelift 2012) 7 ActiveHybrid (354 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7 ActiveHybrid (354 Hp)

Công suất

320 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.4 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N55B30
Công suất (HP)
320 Hp
Công suất trên lít (HP)
107.4 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5079 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành