BMW 6 Series (E24, facelift 1987) M 635 CSi (260 Hp) cat 1987, 1988, 1989
BMW 6 Series (E24, facelift 1987) M 635 CSi (260 Hp) cat 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series (E24, facelift 1987) M 635 CSi (260 Hp) cat 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M 635 CSi (260 Hp) cat

Công suất

260 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M88
Công suất (HP)
260 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3453 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành