BMW 6 Series (E24) 633 CSi (197 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982
BMW 6 Series (E24) 633 CSi (197 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series (E24) 633 CSi (197 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

633 CSi (197 Hp) Automatic

Công suất

197 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M30
Công suất (HP)
197 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3210 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2626 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 VR14

Kích thước bánh trước

195/70 VR14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành