BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 650i (367 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 650i (367 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 6 Series Convertible (E64, facelift 2007) 650i (367 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

650i (367 Hp) Automatic

Công suất

367 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

490 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

258 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N62B48
Công suất (HP)
367 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
490 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1374 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96W RSC

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96W RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 18

Công nghệ và Vận hành