BMW 5 Series Touring (G31 LCI, facelift 2020) 520i (184 Hp) MHEV Steptronic 2020, 2021
BMW 5 Series Touring (G31 LCI, facelift 2020) 520i (184 Hp) MHEV Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (G31 LCI, facelift 2020) 520i (184 Hp) MHEV Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

520i (184 Hp) MHEV Steptronic

Công suất

184 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1350-4250 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.528 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126-131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7-7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1350-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4963 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành