BMW 5 Series Touring (F11) 530i (272 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013
BMW 5 Series Touring (F11) 530i (272 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (F11) 530i (272 Hp) Steptronic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

530i (272 Hp) Steptronic

Công suất

272 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1600-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177-184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3-10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N53B30
Công suất (HP)
272 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1600-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành