BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 525xd (197 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 525xd (197 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E61, Facelift 2007) 525xd (197 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

525xd (197 Hp) Automatic

Công suất

197 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D30
Công suất (HP)
197 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4843 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17 W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành