BMW 5 Series Touring (E61) 525d (177 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
BMW 5 Series Touring (E61) 525d (177 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Touring (E61) 525d (177 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

525d (177 Hp)

Công suất

177 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D25
Công suất (HP)
177 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4843 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2886 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành