BMW 5 Series Sedan (F10) 523i (204 Hp) 2010, 2011
BMW 5 Series Sedan (F10) 523i (204 Hp) 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Sedan (F10) 523i (204 Hp) 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

523i (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1500-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N53B30
Công suất (HP)
204 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1500-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4899 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành