BMW 5 Series Gran Turismo (F07) 550i (407 Hp) xDrive Steptronic 2010, 2011, 2012
BMW 5 Series Gran Turismo (F07) 550i (407 Hp) xDrive Steptronic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series Gran Turismo (F07) 550i (407 Hp) xDrive Steptronic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

550i (407 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

407 Hp @ 5500-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N63B44
Công suất (HP)
407 Hp @ 5500-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4998 mm

Chiều rộng (mm)

1901 mm

Chiều cao (mm)

1559 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19 98Y RSC; 275/40 R19 101Y RSC

Kích thước bánh trước

245/45 R19 98Y RSC; 275/40 R19 101Y RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành