BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 535i V8 (245 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 535i V8 (245 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E39, Facelift 2000) 535i V8 (245 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

535i V8 (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

345 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

286 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
345 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành