BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E28) 520i (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

520i (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20
Công suất (HP)
125 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1990 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành