BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) M 535i (218 Hp) 1980, 1981
BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) M 535i (218 Hp) 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

BMW 5 Series (E12, Facelift 1976) M 535i (218 Hp) 1980, 1981

Thương hiệu
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M 535i (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3453 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4618 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành