BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420i (184 Hp) Steptronic 2021
BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420i (184 Hp) Steptronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 4 Series Gran Coupe (G26) 420i (184 Hp) Steptronic 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

420i (184 Hp) Steptronic

Công suất

184 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1350-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

150-166 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B48B20
Công suất (HP)
184 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1350-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2856 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước bánh trước

225/55 R17 101Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành