BMW 4 Series Coupe (G22) M440i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021
BMW 4 Series Coupe (G22) M440i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 4 Series Coupe (G22) M440i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

M440i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

374 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.528 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
374 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1611 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18 95Y XLRear wheel tires: 255/40 R18 99Y XL

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18 95Y XLRear wheel tires: 255/40 R18 99Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành