BMW 4 Series Coupe (F32) 420d (190 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016
BMW 4 Series Coupe (F32) 420d (190 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

BMW 4 Series Coupe (F32) 420d (190 Hp) xDrive Steptronic 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

420d (190 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117-125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4-4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4-4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B47D20
Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1392 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 R19Rear wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 225/40 R19Rear wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18; 255/40 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19Rear wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành