BMW 3 Series Touring (G21, facelift 2022) M340d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022
BMW 3 Series Touring (G21, facelift 2022) M340d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (G21, facelift 2022) M340d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

M340d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

340 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157-173 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4713 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành