BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 318i (143 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 318i (143 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E91, facelift 2008) 318i (143 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

318i (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4527 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91H

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành