BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 330xi (231 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 330xi (231 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E46, facelift 2001) 330xi (231 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

330xi (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

264 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4478 mm

Chiều rộng (mm)

1739 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 325 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành