BMW 3 Series Touring (E46) 330d (184 Hp) 1999, 2000, 2001
BMW 3 Series Touring (E46) 330d (184 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E46) 330d (184 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

330d (184 Hp)

Công suất

184 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D30
Công suất (HP)
184 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2926 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4478 mm

Chiều rộng (mm)

1739 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50R17

Kích thước bánh trước

205/50R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành