BMW 3 Series Touring (E36) 316i (102 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
BMW 3 Series Touring (E36) 316i (102 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E36) 316i (102 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

316i (102 Hp) Automatic

Công suất

102 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M43B16
Công suất (HP)
102 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1418 mm

Vết bánh sau (mm)

1431 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành