BMW 3 Series Touring (E30) 325 Xi (170 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
BMW 3 Series Touring (E30) 325 Xi (170 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (E30) 325 Xi (170 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

325 Xi (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

222 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20B25
Công suất (HP)
170 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
222 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành