BMW 3 Series Sedan (G20) M340i (374 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW 3 Series Sedan (G20) M340i (374 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (G20) M340i (374 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M340i (374 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

374 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1850-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2-9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0-7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B58B30
Công suất (HP)
374 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1850-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4713 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1583 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 348 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành